253 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  GPN2040DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPN2040DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợiSợi

₫87.570.000/ MT

PC IUPILON™  GPN2040DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPN2040DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợiSợi

₫87.570.000/ MT

PBT LONGLITE®  4130F-104B Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4130F-104B Chương Châu Trường Xuân

Lớp sợi

₫61.680.000/ MT

PC IUPILON™  GPN2020DF-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GPN2020DF-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Lớp sợi

₫59.010.000/ MT

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-13021 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lớp sợi

₫64.720.000/ MT

PC LEXAN™  500R RD4A056 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R RD4A056 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫64.720.000/ MT

PC LEXAN™  500R-73223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-73223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫64.720.000/ MT

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Lớp sợi

₫64.720.000/ MT

PC LEXAN™  500R WH5F014 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R WH5F014 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫64.720.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH 98YYE Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020MKR 9583F Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GPX2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPX2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030MDF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030MDF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030MN1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030MN1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫68.530.000/ MT

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫78.050.000/ MT

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Lớp sợi

₫78.050.000/ MT

PC LEXAN™  500R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫78.050.000/ MT

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R WH4D141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫78.050.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Lớp sợi

₫87.570.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MPH-9134G Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫109.650.000/ MT

PC IUPILON™  EGN2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợi

₫159.910.000/ MT

PPS FORTRON® 1140LC6 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 1140LC6 Seranis Hoa Kỳ

Lớp sợi

₫118.030.000/ MT

PPS Torelina®  A310M Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A310M Nhật Bản Toray

Lớp sợi

₫144.680.000/ MT

PPS FORTRON® 6165A4 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 6165A4 Seranis Hoa Kỳ

Lớp sợi

₫159.910.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165A4 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165A4 Bảo Lý Nhật Bản

Lớp sợi

₫159.910.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1150A64 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1150A64 Bảo Lý Nhật Bản

Lớp sợi

₫164.860.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

Lớp sợi

₫171.330.000/ MT

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 Seranis Hoa Kỳ

Lớp sợi

₫175.140.000/ MT

PPS Torelina®  A310MX40 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A310MX40 Nhật Bản Toray

Lớp sợi

₫175.140.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165A7 Bảo Lý Malaysia

PPS DURAFIDE®  6165A7 Bảo Lý Malaysia

Lớp sợi

₫182.750.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1130T Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1130T Bảo Lý Nhật Bản

Lớp sợi

₫197.980.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

Lớp sợi

₫209.400.000/ MT

PBT LONGLITE®  4815 Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4815 Trường Xuân Đài Loan

Lớp sợi

₫71.147.200/ MT

PBT LONGLITE®  4815 BK Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4815 BK Trường Xuân Đài Loan

Lớp sợi

₫71.147.200/ MT

PBT LONGLITE®  4815 NCB Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4815 NCB Trường Xuân Đài Loan

Lớp sợi

₫71.147.200/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Lớp sợi

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Lớp sợi

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lớp sợi

₫86.730.000/ MT