1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lớp quang học 
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™ H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND
Lưu trữ dữ liệu quang học₫ 86.300/ KG

PC TARFLON™ A2200 FIPC TAIWAN
Dòng chảy caoThiết bị gia dụngMũ bảo hiểmỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại₫ 88.260/ KG

PC LEXAN™ HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 90.220/ KG

PC TRIREX® 3022IR SAMYANG KOREA
Kích thước ổn địnhỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 98.070/ KG

PC LEXAN™ HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 101.990/ KG

PC IUPILON™ S-1001R MITSUBISHI THAILAND
Độ trong suốt caoNắp chaiỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 117.680/ KG

PC Makrolon® LED-2245 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học₫ 121.610/ KG

PC WONDERLITE® PC-175 TAIWAN CHIMEI
Dòng chảy caoLưu trữ dữ liệu quang học₫ 125.530/ KG

PC TRIREX® 3025U SAMYANG KOREA
Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcCửa sổLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trờiThiết bị chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 137.300/ KG

POE TAFMER™ DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 62.760/ KG

POE TAFMER™ A-20090S MITSUI CHEM JAPAN
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 62.760/ KG

POE TAFMER™ A-4070S MITSUI CHEM SINGAPORE
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học₫ 73.750/ KG

POE TAFMER™ A4090S MITSUI CHEM JAPAN
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học₫ 74.530/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA
Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 282.440/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA
Trong suốtỨng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video₫ 305.980/ KG

ABS DENKA TX-100S DENKA JAPAN
Thời tiết khángTrang chủHỗ trợỨng dụng quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng₫ 62.760/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 54.130/ KG

PA12 VESTAMID® X7166 EVONIK GERMANY
Chống cháyCáp điệnSợi quang₫ 353.050/ KG

PC TARFLON™ LC1200 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng quang học₫ 101.990/ KG

PC TARFLON™ LCT1200 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoỨng dụng quang học₫ 109.840/ KG

PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 260.870/ KG

PMMA ACRYPET™ IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND
Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện₫ 113.760/ KG

PMMA ACRYPET™ IRD-50 MITSUBISHI NANTONG
Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện₫ 132.590/ KG

COC TOPAS® 9506 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 215.750/ KG

COC TOPAS® 6013L-17 TOPAS GERMANY
Ứng dụng quang học₫ 215.750/ KG

COC TOPAS® 8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 235.370/ KG

COC TOPAS® 5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 235.370/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 235.370/ KG

COC TOPAS® 8007 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 274.600/ KG

COC TOPAS® 5010L JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 313.820/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 313.820/ KG

COC TOPAS® 5013X16 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 333.440/ KG

COC TOPAS® 8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 372.670/ KG

COC APEL™ APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng quang học₫ 384.430/ KG

COC TOPAS® 5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 392.280/ KG

COC TOPAS® 6015 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 392.280/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 392.280/ KG

COC TOPAS® 6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 392.280/ KG

COC TOPAS® 5013 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 431.510/ KG

COC TOPAS® 8007S JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 470.740/ KG