1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp quang học close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.530/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tia cực tímLinh kiện công nghiệpHộp doanh thu

₫ 42.310/ KG

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoĐèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 43.090/ KG

HDPE UNITHENE®  LH506 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH506 USI TAIWAN

Chống va đập caoỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoTải thùng hàngĐể bắn hình thành

₫ 46.230/ KG

HDPE LUTENE-H® ME2500 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME2500 LG CHEM KOREA

Độ bền caoNắp uốngThùng chứaThích hợp làm nắp chai nư

₫ 48.580/ KG

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

Dễ dàng xử lýChai lọThùngHộp doanh thu

₫ 50.140/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Thấp cong congĐồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 54.060/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Chống va đập caoTấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 27.850/ KG

HIPS  4440H INEOS STYRO FOSHAN

HIPS 4440H INEOS STYRO FOSHAN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTV trở lại trường hợpThiết bị OA

₫ 48.970/ KG

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

Chống cháyCốc nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.930/ KG

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoVỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ

₫ 57.980/ KG

K(Q)胶  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION

phổ quátTrang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 58.760/ KG

K(Q)胶  815 ASAHI JAPAN

K(Q)胶 815 ASAHI JAPAN

Trang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 72.470/ KG

K(Q)胶  845 ASAHI JAPAN

K(Q)胶 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 82.270/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 137.110/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 38.390/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 39.180/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 41.130/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 43.880/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.930/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 54.060/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.470/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 35.650/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.780/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.800/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn

₫ 60.720/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Chịu nhiệt độ caoHàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 100.290/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Thời tiết khángBảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 54.060/ KG

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 195.880/ KG

PA12 Grilamid®  BM17 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM17 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 235.050/ KG

PA12 Grilamid®  G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 254.640/ KG

PA12 Grilamid®  TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 270.310/ KG

PA12 Grilamid®  D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  BM18 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM18 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 293.820/ KG