1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp quang học close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  39B-85A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-85A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònHàng thể thaoỐngDây và cáp

₫ 86.300/ KG

TPU Desmopan®  TP6580A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TP6580A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònHàng thể thaoỐngDây và cáp

₫ 107.880/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 109.840/ KG

TPU  BTS-70A EVERMORE TAIWAN

TPU BTS-70A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 109.840/ KG

TPU  65AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 65AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 115.720/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.720/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.720/ KG

TPU  71D RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 71D RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 115.720/ KG

TPU  80AGUV RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 80AGUV RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 131.410/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 152.990/ KG

TPU Desmopan®  5377(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  5377(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònHàng thể thaoỐngDây và cáp

₫ 176.530/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Chống tia cực tímHồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 200.850/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim

₫ 321.670/ KG

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 125.530/ KG

TPV Santoprene™ 8271-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8271-55B100 CELANESE USA

Chống ozonePhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 188.290/ KG

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

Độ bóng caoNhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 58.060/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoÁp dụng đặc biệtỐngHệ thống đường ống

₫ 59.630/ KG

ABS TAIRILAC®  AG23AT FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG23AT FORMOSA NINGBO

Mạ điệnVỏ bọc bánh xe ô tôTrường hợp điện thoạiBảng tên

₫ 59.630/ KG

ABS  MP-220 LG CHEM KOREA

ABS MP-220 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụngThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 69.830/ KG

ABS  FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU

Chống va đập caoSản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 71.390/ KG

ABS  FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoNhà ởpinBộ phận gia dụngKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 71.790/ KG

ABS Novodur®  P2MC-700719 COVESTRO GERMANY

ABS Novodur®  P2MC-700719 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng mạBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tôHàng gia dụngThiết bị điện

₫ 82.970/ KG

ABS  MP-211 LG CHEM KOREA

ABS MP-211 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụng nhỏThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 83.160/ KG

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyVỏ điệnĐầu ghi hìnhDVD và các trường hợp khá

₫ 85.520/ KG

ABS  FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU

Chống cháySản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 772.400/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 41.580/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 61.980/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 62.570/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Dòng chảy caoHàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 64.730/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 64.730/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 66.690/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 70.610/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 72.570/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 333.440/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.760/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Chống oxy hóaDây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 66.690/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.860/ KG

EVA  V5110J BASF-YPC

EVA V5110J BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ

₫ 51.780/ KG

EVA SEETEC  VS430 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS430 LOTTE KOREA

Trong suốtDây điệnCáp điệnHàng gia dụngGiày dép

₫ 54.130/ KG

EVA  UL00628 SHANDONG LEVIMA

EVA UL00628 SHANDONG LEVIMA

Chống oxy hóaHàng gia dụngDây điệnCáp điện

₫ 58.840/ KG