1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp phủ nhôm CPP
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 44.700/ KG

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm

₫ 49.320/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 53.950/ KG

PP  CP800M SINOPEC MAOMING

PP CP800M SINOPEC MAOMING

phimLớp giữa của CPP Aluminiz

₫ 44.700/ KG

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

phimCPP đúc phimMàng mạ điện

₫ 46.240/ KG

PP  BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiThùng chứaHộp nhựaTrang chủĐồ chơiTấm PP

₫ 42.390/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.460/ KG

PP  P340 LIAONING HUAJIN

PP P340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv

₫ 40.850/ KG

PP  64M40T SSTPC TIANJIN

PP 64M40T SSTPC TIANJIN

Trang chủThùng chứaHộp nhựaHộp nhựaHàng gia dụngPhụ tùng ốngTấm PPỐng PP

₫ 40.850/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.180/ KG

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

Phụ tùng ốngTrang chủThùng chứaChai nhựaTấm PPỐng PPTrang chủHệ thống đường ốngChai lọ

₫ 47.400/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 49.320/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 46.240/ KG

PP  EP200K SINOPEC TIANJIN

PP EP200K SINOPEC TIANJIN

Trang chủThùng chứaHộp nhựaTấm PP

₫ 38.150/ KG

PP  EP200K SSTPC TIANJIN

PP EP200K SSTPC TIANJIN

Trang chủThùng chứaHộp nhựaTấm PP

₫ 40.850/ KG

PP  1100N NINGXIA COAL

PP 1100N NINGXIA COAL

Tấm PPLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng

₫ 32.370/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 40.850/ KG

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

Tấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng

₫ 38.540/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 43.540/ KG

POK POKETONE™  300F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  300F HYOSUNG KOREA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpĐối với phim OPP

₫ 88.630/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 46.240/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 50.870/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Ống PPRUống ống hútPhụ tùng ốngỐng PPRỐng nước nóng và lạnh choỐng nước uống

₫ 52.020/ KG

PP  H710 GS KOREA

PP H710 GS KOREA

Chai lọTấm PPVật liệu tấm

₫ 42.390/ KG

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 70.000/ KG

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

US $ 2,676/ MT

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 72.806/ KG

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 63.580/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.170/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 40.080/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-3 LCY TAIWAN

Tấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 42.000/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.700/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.090/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 49.320/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.080/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.320/ KG

PP  T4401 SINOPEC MAOMING

PP T4401 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngỐng PPR

₫ 41.620/ KG

PP  B4101 SINOPEC YANSHAN

PP B4101 SINOPEC YANSHAN

Ống PPRPhụ tùng ốngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.700/ KG

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 620.687/ KG