1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp phủ bảo vệ close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  T60-800 SINOPEC TIANJIN

HDPE T60-800 SINOPEC TIANJIN

Độ cứng caoHộp nhựaThiết bị giao thôngTải thùng hàngMũ bảo hiểm

₫ 35.420/ KG

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

Độ cứng caoThùng chứaNhà ởBảo vệỐngTải thùng hàng

₫ 41.320/ KG

HDPE  HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

HDPE HD 85612 IM SIBUR RUSSIA

Chống va đập caoMũ bảo hiểmHộp nhựa

₫ 42.500/ KG

HDPE  C430A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE C430A HANWHA TOTAL KOREA

Dễ dàng xử lýBảo vệ

₫ 43.290/ KG

HDPE YUCLAIR®  7301 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  7301 SK KOREA

Bảo vệ

₫ 50.370/ KG

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

Đặc tính mềm và nhiệt độ Sơn tĩnh điệnTrang chủLàm hoa và cỏ nhân tạo

₫ 61.000/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 43.290/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 373.860/ KG

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 51.160/ KG

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 51.160/ KG

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 82.640/ KG

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 90.510/ KG

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 102.320/ KG

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

Chống lão hóa nhiệtPhụ tùng ô tôDụng cụ đoNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 106.260/ KG

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 110.190/ KG

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8262GHS BK125 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 114.130/ KG

PA6  8267GHS BASF GERMANY

PA6 8267GHS BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 120.030/ KG

PA66 Huafon®  EP-158 ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP-158 ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tô

₫ 68.870/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChức năng tạo hình tốt

₫ 118.060/ KG

PA66 DESLON™  DSC201G6 DESCO KOREA

PA66 DESLON™  DSC201G6 DESCO KOREA

Bảo vệChuyển đổi Rack

₫ 118.060/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôChức năng tạo hình tốt

₫ 149.550/ KG

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Chống tia cực tímTrang chủSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnTrang chủThùng chứa

₫ 54.310/ KG

PC/ABS TRILOY®  210NH NA SAMYANG SHANHAI

PC/ABS TRILOY®  210NH NA SAMYANG SHANHAI

Chịu nhiệtNhà ởBảng điều khiểnTrang trí ngoại thất ô tôVỏ máy ảnháo khoác bánh xe vv

₫ 74.770/ KG

PC/ABS TRILOY®  210NH  BK SAMYANG SHANHAI

PC/ABS TRILOY®  210NH BK SAMYANG SHANHAI

Chịu nhiệtNhà ởBảng điều khiểnTrang trí ngoại thất ô tôVỏ máy ảnháo khoác bánh xe vv

₫ 74.770/ KG

PC/ABS CELEX™ 5200HF BK STYRON TAIWAN

PC/ABS CELEX™ 5200HF BK STYRON TAIWAN

Dụng cụ đoNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 108.220/ KG

PC/ABS CELEX™ 5200HF WH STYRON TAIWAN

PC/ABS CELEX™ 5200HF WH STYRON TAIWAN

Nhà ởDụng cụ đoLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 112.160/ KG

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 55.100/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 76.740/ KG

PP  1304E6 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E6 EXXONMOBIL SINGAPORE

Dòng chảy caoBảo vệNiêm phongĐồ chơiTrang chủ

₫ 33.450/ KG

PP Moplen  HP501H LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP501H LYONDELLBASELL SAUDI

HomopolymerBảo vệNội thấtNhà ở

₫ 37.780/ KG

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

Chịu được tác động nhiệt Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ

₫ 46.240/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 47.220/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 55.100/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.970/ KG

PP SABIC®  15T1030 SABIC INNOVATIVE US

PP SABIC® 15T1030 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnBảo vệ điện từ

₫ 79.890/ KG

PPO NORYL™  V10550-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  V10550-701 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnBảo vệ điện từ

₫ 12.200/ KG

PPO NORYL™  EX130 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EX130 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnBảo vệ điện từ

₫ 86.580/ KG

PPO NORYL™  N1150 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  N1150 BK SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnBảo vệ điện từ

₫ 94.450/ KG

PPO NORYL™  N110-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  N110-701 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnBảo vệ điện từ

₫ 94.450/ KG

PPO NORYL™  N1150-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N1150-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Độ dẫnBảo vệ điện từ

₫ 98.390/ KG