1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp niêm phong
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Trang chủTrang điểmHàng gia dụngỨng dụng công nghiệp

₫ 36.040/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.760/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.760/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.760/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Vỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 38.760/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.760/ KG

HDPE  LH5590 USI TAIWAN

HDPE LH5590 USI TAIWAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 38.760/ KG

HDPE  DMDA8907 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8907 SHANXI PCEC

Thùng nhựaĐồ chơiHộp nhựaMở thùng

₫ 40.690/ KG

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

Mũ bảo hiểmThiết bị an toànTrang chủỨng dụng công nghiệp

₫ 42.630/ KG

HDPE  2714 NOVA CANADA

HDPE 2714 NOVA CANADA

Trang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 52.320/ KG

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

Dây đơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng nông nghiệpHộp đựng thực phẩmĐồ chơiVải dệtTải thùng hàngBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 52.710/ KG

K(Q)  810 ASAHI JAPAN

K(Q) 810 ASAHI JAPAN

CốcTấm ván épTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.390/ KG

LCP VECTRA®  A515D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A515D-2 BK CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 193.780/ KG

LCP Xydar®  FC-110 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  FC-110 NIPPON PETTO

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 232.530/ KG

LCP  E6809T B SUMITOMO JAPAN

LCP E6809T B SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng điệnCon dấu cuộnTrang chủMáy in văn phòngPhụ tùng ô tôBếp chịu nhiệt

₫ 240.280/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 37.980/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 41.860/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Hoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 76.740/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 34.300/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

căng bọcphimTấm ván ép

₫ 60.040/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

phimMàng compositePhim công nghiệp

₫ 53.480/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.510/ KG

PA12  XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống

₫ 193.780/ KG

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

Phụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 83.320/ KG

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

Phụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.220/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.010/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR ALB016 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 77.510/ KG

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 85.260/ KG

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.140/ KG

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 94.180/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 TORAY PLASTICS CHENGDU

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OA

₫ 96.890/ KG

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 100.760/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.520/ KG

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 116.200/ KG

PA66  ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

PA66 ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

Khuôn ép phunKết nốiRơ leKết nốiỔ cắm

₫ 116.270/ KG

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 116.270/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 118.200/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.570/ KG

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 139.520/ KG