1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp homopolyzing close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  A3 D10 BK9005/R NILIT SUZHOU

PA66 A3 D10 BK9005/R NILIT SUZHOU

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 136.780/ KG

PA66 Zytel®  ST801 BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801 BK DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 136.780/ KG

PA66 Zytel®  FR50 NC010 DuPont, European Union

PA66 Zytel®  FR50 NC010 DuPont, European Union

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 136.780/ KG

PA66 Durethan®  AKV25 000000 ENVALIOR WUXI

PA66 Durethan®  AKV25 000000 ENVALIOR WUXI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 140.690/ KG

PA66 Zytel®  FR50-NC010 DUPONT CANADA

PA66 Zytel®  FR50-NC010 DUPONT CANADA

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 140.690/ KG

PA66 Zytel®  ST801A DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801A DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 144.600/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 NA TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 NA TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thao

₫ 148.510/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 148.510/ KG

PA66 Zytel®  408HSL BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HSL BK010 DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 148.510/ KG

PA66 Zytel®  ST801 NC010A DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801 NC010A DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 150.460/ KG

PA66 Zytel®  FR50-BK153 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FR50-BK153 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 152.420/ KG

PA66 Zytel®  FR50 BK507 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  FR50 BK507 DUPONT JAPAN

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 152.420/ KG

PA66 Zytel®  ST801HS BK010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST801HS BK010 DUPONT JAPAN

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 156.320/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 156.320/ KG

PA66 Zytel®  ST801AHS NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AHS NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 164.140/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thao

₫ 166.090/ KG

PA66 Zytel®  ST801AW NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AW NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 175.860/ KG

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PA66 Zytel®  ST801HS DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST801HS DUPONT JAPAN

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 178.210/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 179.770/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.510/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 175.860/ KG

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLớp sợi

₫ 168.050/ KG

PA9T Genestar™  TA104 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  TA104 KURARAY JAPAN

Chịu nhiệtLớp quang học

₫ 195.410/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 136.780/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 136.780/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 175.860/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 191.500/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 234.490/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 234.520/ KG

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 41.040/ KG

PBT LONGLITE®  3030-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 41.040/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 41.040/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 41.040/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 41.040/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 43.380/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.900/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.900/ KG

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhNắp chaiThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.670/ KG