1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lọ thuốc. close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 255.800/ KG

PA6  G15NC125 JIANGSU HAIYANG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 66.900/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 295.160/ KG

PA612 Zytel®  159L DUPONT USA

PA612 Zytel®  159L DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 177.090/ KG

PA612 Zytel®  FE5355-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5355-BK031 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 177.090/ KG

PA612 Zytel®  FE5422-BK275 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5422-BK275 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 180.240/ KG

PA612 Zytel®  FE3734 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE3734 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 181.030/ KG

PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 188.900/ KG

PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 188.900/ KG

PA612 Zytel®  FE3734 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE3734 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 188.900/ KG

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 196.770/ KG

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 196.770/ KG

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 196.770/ KG

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 196.770/ KG

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 196.770/ KG

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 220.380/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 354.190/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 545.050/ KG

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 110.190/ KG

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 137.740/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 86.530/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 110.190/ KG

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 125.930/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 133.730/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 157.380/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThuốcChăm sóc y tế

₫ 157.420/ KG

PC LEXAN™  HPS6 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS6 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 175.030/ KG

PC LEXAN™  HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 177.000/ KG

PC LEXAN™  HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 181.030/ KG

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 188.900/ KG

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc

₫ 196.670/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 35.420/ KG

PLA  FY802 ANHUI BBCA

PLA FY802 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn

₫ 100.350/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 108.220/ KG

POM  HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 110.190/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 118.060/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 177.090/ KG

PP  CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

PP CF-401G SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýThiết bị y tếChai thuốcBao bì thực phẩm

₫ 37.780/ KG

PP PRIME POLYPRO  J707EG PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J707EG PRIME POLYMER JAPAN

Chống tĩnh điệnLinh kiện công nghiệpBộ phận gia dụngHộp doanh thu

₫ 48.410/ KG

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpChai nhựaChai thuốc

₫ 52.340/ KG