1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lắp ống áp suất close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thao

₫ 166.540/ KG

PA66 Zytel®  ST801AHS NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AHS NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 168.500/ KG

PA66 Zytel®  ST801AW NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AW NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 176.340/ KG

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR50 RD625 DUPONT USA

Chống cháyThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 176.340/ KG

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 176.430/ KG

PA66 Zytel®  ST801HS DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST801HS DUPONT JAPAN

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 178.780/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 180.260/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.910/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 188.090/ KG

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G2330 BK KURARAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLớp sợi

₫ 168.500/ KG

PA9T Genestar™  TA104 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  TA104 KURARAY JAPAN

Chịu nhiệtLớp quang học

₫ 195.930/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 176.340/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 192.010/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 235.120/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 43.500/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.020/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.020/ KG

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT LONGLITE®  3030-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 51.730/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PBT NOVADURAN™  5010GNH5 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhNắp chaiThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.820/ KG

PBT LONGLITE®  3030 BKF ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030 BKF ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.780/ KG

PBT LONGLITE®  3020-201 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-201 TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.780/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.780/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200E ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200E ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 59.560/ KG

PBT LONGLITE®  4130F-104B ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130F-104B ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 62.700/ KG

PBT LONGLITE®  3020 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020 TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 62.700/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủ

₫ 64.660/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U7 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U7 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủ

₫ 64.660/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 64.660/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 74.450/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104X ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104X ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 76.410/ KG

PBT DURANEX®  315EP-BK JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  315EP-BK JAPAN POLYPLASTIC

Hiệu suất điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng ô tô Ứng dụng đi

₫ 76.410/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200P ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200P ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 78.370/ KG

PBT  4410G6 ANC2 HUIZHOU NPC

PBT 4410G6 ANC2 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 82.290/ KG