1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lưu trữ dữ liệu quang học close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 93.010/ KG

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-50 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệp

₫ 186.030/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.030/ KG

PA66 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu cách nhiệtNhà ởNội thấtBánh xe

₫ 79.450/ KG

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tăng cường khoáng sảnBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.260/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 87.200/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.460/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

30% khoáng chất và sợi thVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 93.010/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 96.890/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực ô tô

₫ 96.890/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  M117840 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M M117840 ASAHI JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 100.760/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  B3354 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M B3354 ASAHI JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 100.760/ KG

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

Chống mài mònBảng chuyển đổiVật liệu cách nhiệt

₫ 100.760/ KG

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK CELANESE NANJING

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 104.640/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 112.390/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 112.390/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 116.270/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 116.270/ KG

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

Xuất hiện tốtVật liệu cách nhiệtThiết bị văn phòngNội thất

₫ 124.020/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 135.640/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 147.270/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 147.270/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 162.770/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thaoChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 168.590/ KG

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 178.280/ KG

PA66/6 Grilon® TSC-40/4 EC black 9832 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon® TSC-40/4 EC black 9832 EMS-CHEMIE GERMANY

Tiêu thụ mài mòn thấpỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện tử ô tôChiếu sáng ô tôHệ thống điện

₫ 96.890/ KG

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 162.770/ KG

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 174.400/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 147.270/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.080/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 207.340/ KG

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói

₫ 52.320/ KG

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 52.320/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 63.950/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủNhà ởCông tắcTrang chủLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 85.260/ KG

PBT Crastin®  SK605 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK605 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủNhà ởCông tắcTrang chủLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 89.140/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont, European Union

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont, European Union

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 93.010/ KG

PBT Cristin®  SK605 BK503 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605 BK503 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 96.890/ KG

PBT Cristin®  SK605 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 96.890/ KG

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT KOREA

PBT Crastin®  SK605 BK851 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 98.830/ KG