1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lưu trữ dữ liệu quang học close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 186.030/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Thời tiết khángVật liệu xây dựng

₫ 135.640/ KG

ASA粉  XC-500A KUMHO KOREA

ASA粉 XC-500A KUMHO KOREA

Sức mạnh caoVật liệu sànTấm khác

₫ 87.010/ KG

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 213.160/ KG

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

Ứng dụng quang học

₫ 213.160/ KG

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 232.530/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 232.530/ KG

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 271.290/ KG

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 310.040/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 310.040/ KG

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 329.420/ KG

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 329.420/ KG

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 368.180/ KG

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng quang học

₫ 379.800/ KG

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.560/ KG

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.560/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.560/ KG

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.560/ KG

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 426.310/ KG

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 465.070/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 523.200/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Chống cháyVật liệu tấmCáp điện

₫ 38.760/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.390/ KG

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

Ổn định tốtVật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.380/ KG

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

Ổn định tốtVật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.380/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 49.610/ KG

EVA  28-05 ARKEMA FRANCE

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE

Mềm mạiphimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 73.640/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 337.170/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 383.680/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Độ bền kéo tốtChai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 37.980/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.630/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 44.570/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.380/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 50.960/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.450/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Chống ăn mònVật liệu cách nhiệt

₫ 201.530/ KG

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 213.160/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.380/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 49.610/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Rõ ràng ABSVật liệu đặc biệt cho món

₫ 84.490/ KG