1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực phòng thí nghiệm close
Xóa tất cả bộ lọc
EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 70.530/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.240/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

Thanh khoản tốtCốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.390/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Độ trong suốt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.390/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 45.060/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 45.060/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 47.020/ KG

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Chống nứt căng thẳngPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 31.150/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.270/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 50.940/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 242.950/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 258.630/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 42.320/ KG

PA6  YH160 HUNAN YUEHUA

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 39.190/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 70.530/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử

₫ 85.810/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 176.340/ KG

PA66 ZISLLOY®  AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

PA66 ZISLLOY®  AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độDụng cụ làm bằng không khBộ phận máy móc bánh răng

₫ 98.020/ KG

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 111.680/ KG

PA66 ZISLLOY®  AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

PA66 ZISLLOY®  AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ

₫ 117.560/ KG

PA66 Ultramid®  A3L BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3L BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 125.460/ KG

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửTrang chủVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.460/ KG

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 129.310/ KG

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 137.150/ KG

PA66 Durethan®  AKV25 000000 ENVALIOR WUXI

PA66 Durethan®  AKV25 000000 ENVALIOR WUXI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 141.070/ KG

PA66 Zytel®  408HSL BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HSL BK010 DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 148.990/ KG

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 176.430/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 117.560/ KG

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính

₫ 78.370/ KG

PC LEXAN™  BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 137.150/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBMBảo vệNiêm phongChai lọThùng chứaNhà ở

₫ 87.380/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 109.720/ KG

POM  GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

Chống mài mònLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐiện tử ô tôPhần tường mỏngVan/bộ phận vanPhụ kiệnBánh xeCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng bơmPhụ tùng động cơ

₫ 40.360/ KG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Chống mài mònLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơỨng dụng trong GearHướng dẫnTrong các sản phẩm đúc nh

₫ 62.700/ KG

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 82.290/ KG

POM HOSTAFORM®  C9021GV3/10 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C9021GV3/10 CELANESE GERMANY

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcSản phẩm tường mỏng

₫ 86.210/ KG

POM HOSTAFORM®  C9021 GV1/20 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C9021 GV1/20 CELANESE GERMANY

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcSản phẩm tường mỏng

₫ 86.210/ KG

POM HOSTAFORM®  C9021GV3/10 33 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C9021GV3/10 33 CELANESE GERMANY

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcSản phẩm tường mỏng

₫ 86.210/ KG

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

Chống mệt mỏiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.340/ KG

POM HOSTAFORM®  C9021GV1/10 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C9021GV1/10 CELANESE GERMANY

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcSản phẩm tường mỏng

₫ 92.090/ KG