1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực hàng không
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.560/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

HIPS MB5210 CPCHEM USA
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí₫ 49.700/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 54.360/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 97.070/ KG

HDPE TAISOX® 8001 FPC TAIWAN
Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.₫ 41.160/ KG

HIPS HI-450 KUMHO KOREA
Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng₫ 29.920/ KG

HIPS TAIRIREX® HP8250 BK FCFC TAIWAN
Máy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính₫ 31.060/ KG

PP Q30G SHAANXI YCZMYL
Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 43.880/ KG

PP YUNGSOX® 5003 FPC NINGBO
Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 45.430/ KG

PP-R YUNGSOX® 5003 FPC NINGBO
Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 40.380/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.920/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.430/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 89.310/ KG

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 106.780/ KG

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 118.430/ KG

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 118.430/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI
Máy làm mát không khíHệ thống điện₫ 81.150/ KG

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng₫ 41.740/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC TAIWAN
Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt₫ 32.580/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt₫ 37.660/ KG

PP H 155 BRASKEM BRAZIL
Bộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt₫ 41.940/ KG

PP S900 PETROCHINA LANZHOU
Bộ lọcSợi ngắnVải không dệt₫ 43.490/ KG

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảmCIF
US $ 915/ MT

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảmCIF
US $ 975/ MT

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm₫ 43.490/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh₫ 29.700/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 59.020/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 546.205/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 628.963/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 427.120/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 590.200/ KG

LCP UENO LCP® 5007M UENO CHEMICAL JAPAN
Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp₫ 194.150/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 621.260/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 1.087.210/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA
Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr₫ 198.030/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4030 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả₫ 135.900/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4540 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 162.690/ KG