168 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 459.270.000/ MT

EAA PRIMACOR™ 3330 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 72.720.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-7005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 375.070.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 421.000.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7A1D128 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 421.000.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 489.890.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 574.090.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-5173 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 700.390.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-2B164T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 700.390.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010M-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 708.040.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 715.700.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 GY2E570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 765.450.000/ MT

PLA Ingeo™ 4060D Mỹ NatureWorks
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 80.370.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 440.130.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 451.620.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 554.950.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 620.010.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 58.170.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-107 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 59.320.000/ MT

AS(SAN) BHF Dầu khí Lan Châu
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 61.240.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H L150 FG Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 66.520.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-107 L125FG Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 66.520.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H L150 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 70.800.000/ MT

EVA 1529 Hanwha Hàn Quốc
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 45.930.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-321 Hóa điện Singapore
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 34.450.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-301 Hóa điện Singapore
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 40.190.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-301 Hóa điện Nhật Bản
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 47.840.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-22 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 49.370.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-80 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 50.520.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-383 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 52.820.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-321 Hóa điện Nhật Bản
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 88.030.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY6923 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 325.320.000/ MT

PETG ECOZEN® T110 Hàn Quốc SK
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 120.750.000/ MT

POM Ultraform® N2320-0038 BASF Đức
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 57.410.000/ MT

POM Ultraform® N2320-003 BASF Đức
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 68.850.000/ MT