170 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫456.880.000/ MT

EAA PRIMACOR™ 3330 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫72.340.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫361.690.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-7005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫373.120.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7A1D128 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫418.800.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫422.610.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫552.060.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-2B164T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫696.740.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-5173 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫696.740.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010M-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫704.350.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫711.970.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 GY2E570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫761.460.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫171.330.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫373.120.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫456.880.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫616.780.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫57.870.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-107 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫59.010.000/ MT

AS(SAN) BHF Dầu khí Lan Châu
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫60.920.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-107 L125FG Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫68.150.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H L150 FG Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫68.530.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H L150 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫70.440.000/ MT

EVA 1529 Hanwha Hàn Quốc
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫45.690.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-321 Hóa điện Singapore
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫34.270.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-301 Hóa điện Singapore
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫39.980.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-301 Hóa điện Nhật Bản
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫47.590.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-22 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫49.110.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-80 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫50.260.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-383 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫52.540.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-321 Hóa điện Nhật Bản
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫87.570.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY6923 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫323.620.000/ MT

PETG ECOZEN® T110 Hàn Quốc SK
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫121.830.000/ MT

PLA Ingeo™ 4060D Mỹ NatureWorks
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫91.380.000/ MT

POM Ultraform® N2320-0038 BASF Đức
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫57.870.000/ MT

POM Ultraform® N2320-003 BASF Đức
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫68.530.000/ MT