1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 201.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.460/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.460/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.840/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.840/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.420/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.190/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.060/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 185.770/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.520/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 212.870/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 216.740/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 251.570/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 270.950/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV RED 7490 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 116.110/ KG

PA12 UBESTA 3030JFX1 UBE JAPAN
Phụ kiện ốngLĩnh vực ô tô₫ 251.570/ KG

PA12 UBESTA 3024U UBE JAPAN
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 270.920/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5 UBE JAPAN
ỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 270.920/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5L UBE JAPAN
Phụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 309.620/ KG

PA6 YH160 HUNAN YUEHUA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp₫ 38.700/ KG

PA6 TARNOFORM® T-27 GRUPA AZOTY POLAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnHàng gia dụng₫ 58.050/ KG

PA6 VOLGAMID® G30HSBK201 KUAZOT SHANGHAI
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô₫ 67.730/ KG

PA6 VOLGAMID® G40TBK201 KUAZOT SHANGHAI
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô₫ 73.540/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô₫ 77.410/ KG

PA6 Amilan® 1011G-45 TORAY JAPAN
Lĩnh vực ô tô₫ 77.410/ KG

PA6 Ultramid® B3WG7 BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tô₫ 77.410/ KG

PA6 VOLGAMID® FR101 BK KUAZOT SHANGHAI
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô₫ 81.280/ KG

PA6 VOLGAMID® FRNC101 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 81.280/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv₫ 87.080/ KG

PA6 C50H2 SOLVAY KOREA
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 89.020/ KG

PA6 Durethan® BKV 115 LANXESS GERMANY
Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng₫ 89.020/ KG

PA6 UBE 1015B UBE JAPAN
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 89.020/ KG

PA6 Grilon® BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Bộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế₫ 96.760/ KG