1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực cơ khí close
Xóa tất cả bộ lọc
PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 47.490/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 49.820/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.380/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.480/ KG

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 136.230/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 40.870/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

Tăng cườngBánh xe trượt băngXe vào khí quản

₫ 108.990/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

Phụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngCáp khởi động

₫ 186.830/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 204.350/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 247.160/ KG

TPU  67I80 BAODING BANGTAI

TPU 67I80 BAODING BANGTAI

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị thể thao dưới nưVòng đệmKhởi độngPhụ kiện giàyPhụ kiện máy mócBóng nướcVỏ bảo vệ điện thoại di đ

₫ 70.060/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 101.200/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.990/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 136.230/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 140.120/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.800/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 175.160/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 186.830/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 194.620/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 214.080/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 231.590/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 233.540/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 241.330/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 291.930/ KG

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

Độ bền caoCáp khởi độngDây và cáp

₫ 381.450/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 194.620/ KG

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,160/ MT

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,300/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,550/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,550/ MT

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Chống thấm mạnh bên ngoàiPhim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE
CIF

US $ 1,070/ MT

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 37.000/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 31.000/ KG

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 58.000/ KG

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Độ bóng caoBao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

ABS POLYLAC®  D-190 ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  D-190 ZHENJIANG CHIMEI

phổ quátĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 1,185/ MT

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

Độ cứng caoSản phẩm văn phòngĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 1,185/ MT

ABS POLYLAC®  PA-1730 ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-1730 ZHENJIANG CHIMEI

Chống cháyThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 1,235/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHENJIANG CHIMEI

Độ cứng caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 1,245/ MT

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

Chống va đập trung bìnhThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 1,300/ MT