1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực cơ khí close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Độ bền kéo tốtChai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.150/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.650/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 85.630/ KG

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 112.880/ KG

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

Trong suốtĐồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủThực phẩm không cụ thểChai lọĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnBảo vệTrang chủChai lọ

₫ 60.330/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C SABIC INNOVATIVE US

Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 233.540/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 SABIC INNOVATIVE US

Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 233.540/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP SABIC INNOVATIVE US

Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 233.540/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR SABIC INNOVATIVE US

Non-chloro Non-bromide chSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 319.170/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trBánh răngSản phẩm ngoài trờiỨng dụng điệnTúi nhựaThùng nhựaTrang chủChăm sóc y tế

₫ 136.230/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

Độ bền caoLượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 81.740/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 108.990/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.660/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 33.670/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

Copolymer không chuẩnBao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim

₫ 34.640/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Dễ dàng xử lýChăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 36.590/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 37.370/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 38.920/ KG

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

Độ cứng caoTấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng

₫ 38.920/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép

₫ 39.310/ KG

PP  3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânVật tư y tế/điều dưỡngSợi

₫ 39.700/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.260/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Đồng trùng hợpBộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 42.040/ KG

PP  S900 PETROCHINA LANZHOU

PP S900 PETROCHINA LANZHOU

HomopolymerBộ lọcSợi ngắnVải không dệt

₫ 43.590/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim

₫ 45.150/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.650/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.380/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.390/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.820/ KG

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủCáp khởi độngpinỨng dụng răngVỏ máy tính xách tayThiết bị y tế

₫ 895.240/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Hình thành nhanhVỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.390/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 945/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.310/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Độ bền caoCáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.420/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.920/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.820/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Dòng chảy caoVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 55.660/ KG