1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ứng dụng hàng ti close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 352.670/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 TL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 TL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 431.050/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 450.640/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 508.630/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.630/ KG

PA6 Amilan®  CM1017 G30NC TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017 G30NC TORAY JAPAN

Dễ dàng xử lýHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện

₫ 70.530/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 84.250/ KG

PA6 Novamid® CM1017 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA6 Novamid® CM1017 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dễ dàng xử lýHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện

₫ 90.130/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 92.090/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.090/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 97.970/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG3 BK BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhHàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.970/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 101.880/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 188.090/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 78.370/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 80.330/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.290/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.290/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 84.250/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 88.170/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.130/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.130/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.130/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 92.090/ KG

PA66  A 246 M SOLVAY KOREA

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA

Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 96.010/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.970/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 101.880/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 107.760/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 109.720/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 113.640/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 117.560/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Đóng gói: Gia cố sợi thủyHệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.560/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 125.400/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thấp cong congThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 137.150/ KG

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

Chống cháyỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 137.150/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 137.150/ KG

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

Chống cháyỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 141.070/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.910/ KG

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 246 M SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 148.910/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.910/ KG