1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS LUPOY®  GN-5101RF Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5101RF Quảng Châu LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫101.300.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5001RFD Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5001RFD Quảng Châu LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫103.590.000/ MT

PC/ABS INFINO®  ST-1009 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  ST-1009 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫106.630.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T65XF 101493 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  T65XF 101493 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫121.110.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫114.280.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫114.280.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫121.870.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫121.870.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫121.870.000/ MT

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫123.770.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫124.150.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫124.150.000/ MT

PMMA Altuglas®  V040 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V040 Acoma Hàn Quốc

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫85.690.000/ MT

PMMA Altuglas®  V040 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V040 Acoma, Pháp

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫91.400.000/ MT

POM LOYOCON® TE-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® TE-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫68.550.000/ MT

POM CELCON®  GC25A BK Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GC25A BK Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫72.360.000/ MT

POM LOYOCON® TE-02 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® TE-02 Khai Phong Longyu Hóa chất

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫72.360.000/ MT

POM CELCON®  GC25A Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GC25A Seranis Hoa Kỳ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫102.830.000/ MT

PP  BU510 Hanwha Total Hàn Quốc

PP BU510 Hanwha Total Hàn Quốc

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫46.840.000/ MT

PP SEETEC  M560 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  M560 Hàn Quốc LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫47.600.000/ MT

PP  FB51 BK Hanwha Total Hàn Quốc

PP FB51 BK Hanwha Total Hàn Quốc

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫47.600.000/ MT

PP  FB51 Hanwha Total Hàn Quốc

PP FB51 Hanwha Total Hàn Quốc

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫52.560.000/ MT

PP LUPOL®  GP-3156FM Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-3156FM Hàn Quốc LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫81.880.000/ MT

PP LUPOL®  GP-1000FC Quảng Châu LG

PP LUPOL®  GP-1000FC Quảng Châu LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫83.780.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6565A6-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6565A6-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫159.950.000/ MT

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U030 dầu hàn quốc

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U030 dầu hàn quốc

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫91.400.000/ MT

PC LUPOY®  GP2100 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP2100 Quảng Châu LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện&Điện tử

₫83.780.000/ MT

PC INFINO®  HF-3201GL Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-3201GL Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm điện tử

₫76.170.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/điĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫100.920.000/ MT

PBT Pocan®  B4235 Langsheng, Đức

PBT Pocan®  B4235 Langsheng, Đức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSợi

₫129.480.000/ MT

PBT Pocan®  B4225 Costron Đức (Bayer)

PBT Pocan®  B4225 Costron Đức (Bayer)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSợi

₫133.290.000/ MT

PBT Pocan®  B4225 Langsheng, Đức

PBT Pocan®  B4225 Langsheng, Đức

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSợi

₫133.290.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757KJ01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757KJ01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

$1,825/ MT

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫685.239.513/ MT