1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
ASA/PC GELOY™ XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫85.620.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫85.620.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫85.620.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫91.320.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫98.170.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

ASA/PC Luran®S KR2864C BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

EPDM EPT™ 3072EM Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫89.420.000/ MT

EPDM EPT™ 3091 Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫95.130.000/ MT

EPDM EPT™ 8120E Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

EPDM EPT™ 3072EM Thượng Hải Sinopec Mitsui
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

EPDM DOW™ 3745P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6007LHF-MR-Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫190.260.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6007LHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫228.310.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E5002L NC Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫230.210.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E5008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫235.920.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E4008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫300.610.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E4008-BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫304.420.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E4008 MR-B Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫342.470.000/ MT

PA12 Zytel® 77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫220.700.000/ MT

PA6 6AV1 Đức Dormer
Lĩnh vực ô tô₫57.080.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-45 BK Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫69.640.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-45 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫76.100.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG7 BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫78.010.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG5 BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫78.010.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-15 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫78.390.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG7 BKQ17 Thượng Hải BASF
Lĩnh vực ô tô₫79.910.000/ MT

PA6 2210G7 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực ô tô₫79.910.000/ MT

PA6 Amilan® CM1026 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫87.520.000/ MT

PA6 Grilon® BGZ-30/2 Thụy Sĩ EMS
Lĩnh vực ô tô₫110.350.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PX11002 NA1F001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫114.160.000/ MT

PA66 TECHNYL® A218G2V30 BK Solvay, Pháp
Lĩnh vực ô tô₫83.710.000/ MT

PA66 DESLON™ DSC201GH7 BK Desco Hàn Quốc
Lĩnh vực ô tô₫87.520.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK Dupont Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

PA66 Amilan® CM1011G45 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L NC DuPont Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L-NC010 DuPont Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

PA66 Leona™ 90G33 Nhật Bản mọc
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

PA66 Vydyne® R525H BK Mỹ Autude
Lĩnh vực ô tô₫110.350.000/ MT