1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
ASA/PC GELOY™  XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫85.660.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫85.660.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫91.380.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫98.230.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫102.800.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫102.800.000/ MT

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫102.800.000/ MT

EPDM EPT™  3072EM Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3072EM Mitsui Chemical Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫89.470.000/ MT

EPDM EPT™  3091 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3091 Mitsui Chemical Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫95.180.000/ MT

EPDM EPT™  8120E Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  8120E Mitsui Chemical Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫102.800.000/ MT

EPDM EPT™ 3072EM Thượng Hải Sinopec Mitsui

EPDM EPT™ 3072EM Thượng Hải Sinopec Mitsui

Lĩnh vực ô tô

₫106.600.000/ MT

EPDM DOW™ 3745P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 3745P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Lĩnh vực ô tô

₫106.600.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫190.370.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF-MR-Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF-MR-Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫190.370.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E5002L NC Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E5002L NC Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫230.340.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E5008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E5008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫230.720.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E4008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E4008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫300.780.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E4008-BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E4008-BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫304.580.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR-B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR-B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫335.040.000/ MT

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫228.440.000/ MT

PA6  6AV1 Đức Dormer

PA6 6AV1 Đức Dormer

Lĩnh vực ô tô

₫57.110.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1011G-45 BK Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1011G-45 BK Nhật Bản Toray

Lĩnh vực ô tô

₫69.670.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG7 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG7 BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫76.150.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG5 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG5 BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫76.150.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1011G-45 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1011G-45 Nhật Bản Toray

Lĩnh vực ô tô

₫76.150.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1011G-15 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1011G-15 Nhật Bản Toray

Lĩnh vực ô tô

₫76.910.000/ MT

PA6  2210G7 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G7 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực ô tô

₫79.950.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG7 BKQ17 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3WG7 BKQ17 Thượng Hải BASF

Lĩnh vực ô tô

₫79.950.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1026 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1026 Nhật Bản Toray

Lĩnh vực ô tô

₫87.570.000/ MT

PA6 Grilon®  BGZ-30/2 Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  BGZ-30/2 Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực ô tô

₫110.410.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX11002 NA1F001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX11002 NA1F001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫114.220.000/ MT

PA66 TECHNYL®  A218G2V30 BK Solvay, Pháp

PA66 TECHNYL®  A218G2V30 BK Solvay, Pháp

Lĩnh vực ô tô

₫83.760.000/ MT

PA66 DESLON™  DSC201GH7 BK Desco Hàn Quốc

PA66 DESLON™  DSC201GH7 BK Desco Hàn Quốc

Lĩnh vực ô tô

₫87.570.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK Dupont Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫102.800.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1L-NC010 DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫102.800.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫102.800.000/ MT

PA66 Amilan®  CM1011G45 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM1011G45 Nhật Bản Toray

Lĩnh vực ô tô

₫104.700.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Dupont Hàn Quốc

Lĩnh vực ô tô

₫104.700.000/ MT

PA66 Leona™  90G33 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  90G33 Nhật Bản mọc

Lĩnh vực ô tô

₫106.600.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L-BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1L-BK DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫106.600.000/ MT