1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô$3,520/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô$3,520/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô$3,520/ MT

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫115.888.900/ MT

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫197.556.000/ MT

TPU Elastollan® C85A BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫297.500.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-709 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫64.610.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Lĩnh vực ô tô₫72.300.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫83.710.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫85.240.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫85.240.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Lĩnh vực ô tô₫85.620.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Lĩnh vực ô tô₫85.620.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫92.470.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫93.610.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫98.940.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫95.130.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫99.700.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫152.210.000/ MT

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫101.600.000/ MT

PP K8003 Chiết Giang hóa dầu
Lĩnh vực ô tô₫36.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫152.210.000/ MT

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫186.450.000/ MT

TPU Elastollan® C85A BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫199.770.000/ MT

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu
Lĩnh vực ô tô₫44.900.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-726M Trấn Giang Kỳ Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫53.270.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-726M Chimei Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫64.690.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫89.420.000/ MT

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG
Lĩnh vực ô tô₫91.710.000/ MT

ABS Novodur® H702 Anh Mỹ.
Lĩnh vực ô tô₫104.640.000/ MT

ABS CYCOLAC™ G360-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™ LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫125.570.000/ MT

ASA KIBILAC® PW-997 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫79.910.000/ MT

ASA ASAXCG20 Kumho, Hàn Quốc
Lĩnh vực ô tô₫93.610.000/ MT

ASA GELOY™ XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫102.740.000/ MT

ASA Luran®S KR2861-1C BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫106.550.000/ MT

ASA/PC GELOY™ HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫83.710.000/ MT