1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
ABS CYCOLAC™ MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 89.770.000/ MT

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG
Lĩnh vực ô tô₫ 92.060.000/ MT

ABS Novodur® H702 Anh Mỹ.
Lĩnh vực ô tô₫ 105.050.000/ MT

ABS CYCOLAC™ G360-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 106.960.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™ LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 126.060.000/ MT

ASA KIBILAC® PW-997 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫ 83.660.000/ MT

ASA ASAXCG20 Kumho, Hàn Quốc
Lĩnh vực ô tô₫ 93.970.000/ MT

ASA GELOY™ XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 105.050.000/ MT

ASA Luran®S KR2861-1C BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫ 152.800.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 84.040.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 84.040.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 85.950.000/ MT

ASA/PC GELOY™ HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 85.950.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 89.770.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 103.140.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 103.140.000/ MT

ASA/PC GELOY™ XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 103.140.000/ MT

ASA/PC Luran®S KR2864C BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫ 103.140.000/ MT

EPDM EPT™ 3072EM Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 89.770.000/ MT

EPDM DOW™ 3745P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Lĩnh vực ô tô₫ 93.590.000/ MT

EPDM EPT™ 3091 Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 95.500.000/ MT

EPDM EPT™ 8120E Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 103.140.000/ MT

EPDM EPT™ 3072EM Thượng Hải Sinopec Mitsui
Lĩnh vực ô tô₫ 106.960.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6007LHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 225.370.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E5008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 236.830.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6007LHF-MR-Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 236.830.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E5002L NC Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 267.390.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E4008-BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 271.210.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E4008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 278.850.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E4008 MR-B Hóa học Sumitomo Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 327.750.000/ MT

PA12 Zytel® 77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫ 213.910.000/ MT

PA6 6AV1 Đức Dormer
Lĩnh vực ô tô₫ 57.300.000/ MT

PA6 2210G7 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực ô tô₫ 57.300.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-45 BK Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫ 69.900.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG5 BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫ 72.580.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-15 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫ 76.400.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG7 BASF Đức
Lĩnh vực ô tô₫ 76.400.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-45 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫ 76.400.000/ MT

PA6 Amilan® CM1026 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tô₫ 80.220.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG7 BKQ17
Lĩnh vực ô tô₫ 80.220.000/ MT