1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE®  L-1225Z100 Đế quốc Singapore

PC PANLITE®  L-1225Z100 Đế quốc Singapore

Lĩnh vực ô tô

₫108.450.000/ MT

PC LEXAN™  121 21125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121 21125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫117.960.000/ MT

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫148.400.000/ MT

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Lĩnh vực ô tô

₫162.860.000/ MT

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫163.620.000/ MT

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫163.620.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4000P Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4000P Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

Lĩnh vực ô tô

₫49.470.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫75.340.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫98.550.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫107.690.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-GY6026 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-GY6026 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫113.780.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Lĩnh vực ô tô

₫106.550.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫114.160.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫114.190.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Lĩnh vực ô tô

₫114.190.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫124.050.000/ MT

PMMA PARAPET™  HR1000L Coca-Cola Nhật Bản

PMMA PARAPET™  HR1000L Coca-Cola Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫98.940.000/ MT

PMMA PLEXIGLAS® V825 BK 58015 Mỹ Acoma

PMMA PLEXIGLAS® V825 BK 58015 Mỹ Acoma

Lĩnh vực ô tô

₫152.210.000/ MT

PMMA Altuglas®  V825A 461 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V825A 461 Acoma Hàn Quốc

Lĩnh vực ô tô

₫220.700.000/ MT

POM DURACON® OL-10 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® OL-10 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫144.600.000/ MT

POM DURACON® OL-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® OL-10 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫144.600.000/ MT

POM DURACON® CH-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® CH-10 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫144.600.000/ MT

PP Daplen™ EF209AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EF209AE Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực ô tô

₫68.490.000/ MT

PPS RYTON® BR11-160BL Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® BR11-160BL Chevron Philips của Singapore

Lĩnh vực ô tô

₫175.040.000/ MT

TPU WANTHANE® WHT-1570IC Yên Đài Vạn Hoa

TPU WANTHANE® WHT-1570IC Yên Đài Vạn Hoa

Lĩnh vực ô tô

₫66.630.000/ MT

TPU WANTHANE® WHT-1565IC Yên Đài Vạn Hoa

TPU WANTHANE® WHT-1565IC Yên Đài Vạn Hoa

Lĩnh vực ô tô

₫68.530.000/ MT

TPU Elastollan® C85A10 BASF Đức

TPU Elastollan® C85A10 BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫228.440.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

Lĩnh vực ô tô

$2,160/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

Lĩnh vực ô tô

$3,500/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

Lĩnh vực ô tô

₫100.730.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫100.730.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Lĩnh vực ô tô

₫86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Lĩnh vực ô tô

₫86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT