1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Lĩnh vực ô tô

₫86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫86.730.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

$3,520/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

$3,520/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

$3,520/ MT

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫115.888.900/ MT

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫197.556.000/ MT

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫297.500.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

Lĩnh vực ô tô

₫63.760.000/ MT

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫225.040.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫103.140.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

Lĩnh vực ô tô

₫105.020.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

Lĩnh vực ô tô

₫105.020.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Lĩnh vực ô tô

₫67.510.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Lĩnh vực ô tô

₫82.510.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫84.010.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫84.010.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Lĩnh vực ô tô

₫84.390.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫85.140.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫91.140.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫97.520.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫120.020.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫93.770.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫98.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫108.770.000/ MT

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫97.520.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫150.020.000/ MT

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫172.490.000/ MT

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

Lĩnh vực ô tô

₫196.910.000/ MT

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu

Lĩnh vực ô tô

₫47.630.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-726M Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-726M Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫52.510.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-726M Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-726M Chimei Đài Loan

Lĩnh vực ô tô

₫63.760.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AX4300 Đài Loan

ABS TAIRILAC®  AX4300 Đài Loan

Lĩnh vực ô tô

₫71.260.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫88.140.000/ MT

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG

Lĩnh vực ô tô

₫90.390.000/ MT