1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™ FPR4500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 103.140.000/ MT

PC LEXAN™ 121 21125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 118.420.000/ MT

PC LEXAN™ 121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 148.980.000/ MT

PC LEXAN™ 121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Lĩnh vực ô tô₫ 163.490.000/ MT

PC LEXAN™ 121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 164.260.000/ MT

PC LEXAN™ 121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 164.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 75.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 98.940.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ LG9000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 103.140.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-GY6026 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 114.220.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
Lĩnh vực ô tô₫ 106.960.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
Lĩnh vực ô tô₫ 106.960.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 114.600.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 124.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 128.350.000/ MT

PMMA PARAPET™ HR1000L Coca-Cola Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 99.320.000/ MT

PMMA PLEXIGLAS® V825 BK 58015 Mỹ Acoma
Lĩnh vực ô tô₫ 152.800.000/ MT

PMMA Altuglas® V825A 461 Acoma Hàn Quốc
Lĩnh vực ô tô₫ 221.550.000/ MT

POM DURACON® OL-10 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 145.160.000/ MT

POM DURACON® CH-10 Bảo Lý Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 145.160.000/ MT

POM DURACON® OL-10 Bảo Lý Nhật Bản
Lĩnh vực ô tô₫ 206.270.000/ MT

PP Fibremod™ GB303HP Hóa chất Bắc Âu
Lĩnh vực ô tô₫ 40.490.000/ MT

PP Fibremod™ GB215HP Hóa chất Bắc Âu
Lĩnh vực ô tô₫ 40.490.000/ MT

PP Daplen™ EF209AE Hóa chất Bắc Âu
Lĩnh vực ô tô₫ 68.760.000/ MT

PPS RYTON® BR11-160BL Chevron Philips của Singapore
Lĩnh vực ô tô₫ 152.800.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-709 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực ô tôUS $ 2,160/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến
Lĩnh vực ô tôUS $ 3,500/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tôUS $ 3,520/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tôUS $ 3,520/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tôUS $ 3,520/ MT

ABS POLYLAC® PA-726M Trấn Giang Kỳ Mỹ
Lĩnh vực ô tô₫ 51.800.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-709 Chimei Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫ 63.030.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến
Lĩnh vực ô tô₫ 106.960.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 95.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 95.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Lĩnh vực ô tô₫ 152.800.000/ MT

PP K8003 Chiết Giang hóa dầu
Lĩnh vực ô tô₫ 36.480.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 129.880.000/ MT

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu
Lĩnh vực ô tô₫ 48.510.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-726M Chimei Đài Loan
Lĩnh vực ô tô₫ 64.940.000/ MT