1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6006LMR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫232.540.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6006L Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6006L Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫187.530.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4422 LS WH118 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4422 LS WH118 Solvay Mỹ

Diode phát sángLĩnh vực ô tôLĩnh vực ô tô

₫168.780.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫5.000/ MT

ASA  LI-970 Quảng Châu LG

ASA LI-970 Quảng Châu LG

Lĩnh vực ô tô

₫59.630.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520 WH3C049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫65.640.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034 WH9B273 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫73.140.000/ MT

ASA  LI-923 Hàn Quốc LG

ASA LI-923 Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ô tô

₫81.760.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫105.020.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520 GY6C348 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫105.020.000/ MT

ASA GELOY™  CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7520-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫105.020.000/ MT

EVA SEETEC  VA800 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA800 Lotte Chemical Hàn Quốc

Lĩnh vực ô tô

₫46.880.000/ MT

PA6 Amilan®  1011G-45 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  1011G-45 Nhật Bản Toray

Lĩnh vực ô tô

₫74.780.000/ MT

PA66 LUMID®  GP1000B-K4NP Quảng Châu LG

PA66 LUMID®  GP1000B-K4NP Quảng Châu LG

Lĩnh vực ô tô

₫97.220.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1-L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1-L DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫102.020.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-8391 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-8391 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫59.260.000/ MT

PC LEXAN™  3412R GY7D231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R GY7D231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫59.260.000/ MT

PC LEXAN™  HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Lĩnh vực ô tô

₫70.510.000/ MT

PC LEXAN™  121 21125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121 21125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫116.270.000/ MT

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫146.270.000/ MT

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Lĩnh vực ô tô

₫160.530.000/ MT

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫161.280.000/ MT

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫161.280.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4000P Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4000P Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

Lĩnh vực ô tô

₫48.760.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫74.260.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Lĩnh vực ô tô

₫105.020.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Lĩnh vực ô tô

₫112.550.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫118.520.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫122.270.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tô

₫126.020.000/ MT

PMMA PARAPET™  HR1000L Coca-Cola Nhật Bản

PMMA PARAPET™  HR1000L Coca-Cola Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫97.520.000/ MT

POM DURACON® OL-10 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® OL-10 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫142.520.000/ MT

POM DURACON® OL-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® OL-10 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫142.520.000/ MT

POM DURACON® CH-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® CH-10 Bảo Lý Nhật Bản

Lĩnh vực ô tô

₫157.900.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

Lĩnh vực ô tô

$2,160/ MT

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

$5,552/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

Lĩnh vực ô tô

$3,500/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

Lĩnh vực ô tô

₫100.730.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫100.730.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tô

₫86.432.500/ MT