1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lá gió cho ngành công ngh close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  14G50 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G50 BK ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôThành viênThanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điThanhThành viênBộ phận cơ khí và điệnKhung động cơvà các bộ phận dưới mui x

₫ 114.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 114.240/ KG

PA66 Akulon®  S223-D DSM HOLAND

PA66 Akulon®  S223-D DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng động cơ

₫ 116.170/ KG

PA66 ZISLLOY®  AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

PA66 ZISLLOY®  AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN

Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ

₫ 116.170/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.170/ KG

PA66 Ultramid®  A3L BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3L BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 123.920/ KG

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 1 S3 AKRO-PLASTIC GERMANY

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửTrang chủVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 123.920/ KG

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 127.790/ KG

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 131.660/ KG

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 135.530/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004G15 TORAY SYN THAILAND

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.530/ KG

PA66  A3 D10 BK9005/R NILIT SUZHOU

PA66 A3 D10 BK9005/R NILIT SUZHOU

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 135.530/ KG

PA66 Durethan®  AKV25 000000 ENVALIOR WUXI

PA66 Durethan®  AKV25 000000 ENVALIOR WUXI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 139.410/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.410/ KG

PA66 Zytel®  408HSL BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HSL BK010 DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.150/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 NA TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 NA TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thao

₫ 147.150/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.150/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 154.900/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thao

₫ 164.580/ KG

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  408HS DUPONT USA

Tăng cườngMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 174.260/ KG

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 X01 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 178.130/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.150/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 185.880/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 151.020/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 158.770/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.510/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.510/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.530/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.530/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 185.880/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 185.880/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 232.340/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 232.380/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 42.980/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.470/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.470/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104G TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104G TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.120/ KG

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.120/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.120/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.120/ KG