1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Làm sạch Complex close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 101.940/ KG

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế

₫ 107.820/ KG

PPO NORYL™  N225X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N225X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế

₫ 109.780/ KG

PPO NORYL™  N225X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N225X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế

₫ 109.780/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 125.460/ KG

PPO NORYL™  EKNL0341-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EKNL0341-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 125.460/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 154.870/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 164.670/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 164.670/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế

₫ 148.990/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 117.620/ KG

PPS  SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin

₫ 137.220/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 152.520/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 176.430/ KG

PPS  SSA920 SUZHOU SINOMA

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA

Hệ số ma sát thấpMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ

₫ 188.190/ KG

PPS  PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

Chống dung môiỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 190.390/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 192.110/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 215.640/ KG

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực ứng dụng nha khoDây điện JacketVỏ máy tính xách tayThiết bị y tếpin

₫ 1.050.750/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 92.520/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 92.520/ KG

SBR  1502 FUJIAN FUXIANG

SBR 1502 FUJIAN FUXIANG

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.810/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.970/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 60.380/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.690/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 109.780/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 121.540/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC4MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 137.220/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 164.670/ KG

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

Chống sốcTay lái giải tríTruyền khuônCác bộ phận chịu mài mòn

₫ 176.430/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Độ bóng thấpĐúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 203.880/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 219.560/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 235.240/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Chống tia cực tímĐồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 282.290/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 297.970/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 313.660/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 313.660/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Màu dễ dàngỨng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 384.230/ KG

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 90.180/ KG

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 101.940/ KG