1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Làm sạch Complex
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 60.180/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.730/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 186.380/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 213.560/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.970/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.390/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 264.040/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 264.040/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 271.800/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 330.050/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 330.050/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 407.700/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.070/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 962.960/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.028.970/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 757.170/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Hàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.950/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.510/ KG

HDPE  DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 32.930/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 33.390/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 34.170/ KG

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 34.950/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.830/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.610/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 39.990/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.160/ KG

HDPE RELENE®  M5018L RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  M5018L RELIANCE INDIA

Sản phẩm tường mỏngHàng gia dụngĐèn chiếu sángPhần tường mỏngĐồ chơiSử dụng chung

₫ 41.940/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 49.700/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 29.930/ KG

HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Hàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 38.830/ KG

HIPS  1300 HK PETROCHEMICAL

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng

₫ 46.590/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.700/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.540/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 232.970/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.060/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 40.770/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.550/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Ứng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.480/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.580/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 57.470/ KG