1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kim loại thay thế close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL GTX™  GTX974 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX974 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị gia dụng

₫ 154.370/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO FLEX NORYL™ WCP821 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống va đập caoPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 155.150/ KG

PPO NORYL™  PX9406-80028 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX9406-80028 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 175.860/ KG

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 859.780/ KG

PPO FLEX NORYL™ SA90-100 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ SA90-100 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 1.465.540/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 117.240/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918WR-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918WR-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống lão hóaTrang chủBản tin điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 140.690/ KG

PPS Torelina®  A360MB TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A360MB TORAY SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điệnHàng thể thao

₫ 136.780/ KG

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 156.320/ KG

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 156.320/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 175.860/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

Chống tia cực tímPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 175.860/ KG

PPS DIC.PPS  Z-230 BK DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  Z-230 BK DIC JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 214.950/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 218.850/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 230.190/ KG

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điệnHàng thể thao

₫ 273.570/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 293.110/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 390.810/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 617.480/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 703.460/ KG

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 703.460/ KG

PSU  P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 762.080/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.250.590/ KG

PTFE  MP1300(粉) DUPONT USA

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 742.540/ KG

PTFE  7A X DUPONT USA

PTFE 7A X DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 771.850/ KG

PTFE  TE3859 DUPONT USA

PTFE TE3859 DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 820.700/ KG

PTFE  MP1200(粉) DUPONT USA

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 937.940/ KG

PTFE  MP1100(粉) DUPONT USA

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 937.940/ KG

PTFE  MP1400(粉) DUPONT USA

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 937.940/ KG

PTFE  850A DUPONT USA

PTFE 850A DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 937.940/ KG

PTFE  MP1000(粉) DUPONT USA

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 937.940/ KG

PTFE  NP20 BK DUPONT USA

PTFE NP20 BK DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 937.940/ KG

PTFE  DISP 30 DUPONT USA

PTFE DISP 30 DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.016.110/ KG

PTFE  8A DUPONT USA

PTFE 8A DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.053.230/ KG

PTFE  6515 DUPONT USA

PTFE 6515 DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.063.000/ KG

PTFE  7A DUPONT USA

PTFE 7A DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.066.910/ KG

PTFE  6C DUPONT USA

PTFE 6C DUPONT USA

Kháng hóa chấtShock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.094.270/ KG

PU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

PU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 97.700/ KG

PU  CA-138 COVESTRO GERMANY

PU CA-138 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 97.700/ KG