1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khuôn đa khoang close
Xóa tất cả bộ lọc
POM HOSTAFORM®  C27021 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C27021 CELANESE USA

Dòng chảy caoKhuôn đa khoangSản phẩm tường mỏng

₫ 97.700/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.460/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 117.240/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 60.580/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 84.220/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Độ cứng caoThùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 39.080/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.140/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.020/ KG

PC PANLITE® ML-3500ZIL TEIJIN SHANGHAI

PC PANLITE® ML-3500ZIL TEIJIN SHANGHAI

Cứng và dẻo daiLinh kiện điệnPhụ tùng ô tôHàng hóa hàng ngàyBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángDiode phát sáng

₫ 136.780/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 56.670/ KG

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônGiày dépSửa đổi nhựaPhụ kiện ốngBánh xeHợp chấtỐng

₫ 60.970/ KG

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônBánh xeGiày dépPhụ kiện ốngHợp chấtSửa đổi nhựaỐng

₫ 64.090/ KG

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

Bánh xeỐngSửa đổi nhựaĐúc khuônGiày dépPhụ kiện ốngHợp chất

₫ 65.660/ KG

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 76.210/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 82.070/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 82.070/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 97.620/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,295/ MT

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Thanh khoản nóng chảy thấBảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t
CIF

US $ 1,100/ MT

ABS  PT-151 PETROCHINA JILIN

ABS PT-151 PETROCHINA JILIN

Khuôn phù hợp đặc biệt

₫ 37.520/ KG

LDPE UBE C180 UBE JAPAN

LDPE UBE C180 UBE JAPAN

Chống mài mònĐúc khuôn

₫ 80.120/ KG

PC TARFLON™  URC2501 W1248T IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  URC2501 W1248T IDEMITSU JAPAN

Độ phản xạ caoBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 97.700/ KG

PC LUPOY®  LD7650 NP LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  LD7650 NP LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ khuếch tán ánh sángThiết bị chiếu sángỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 99.660/ KG

PC  LD7890 W1204J LG CHEM KOREA

PC LD7890 W1204J LG CHEM KOREA

khuếch tán ánh sáng nổi bỨng dụng điện tửĐèn chiếu sángĐèn LEDBộ khuếch tán ánh sángThiết bị OAPhụ tùng ô tô

₫ 104.740/ KG

PC TARFLON™  URC2500 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  URC2500 IDEMITSU JAPAN

Chống cháyBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 111.380/ KG

PC PANLITE® ML-3500ZEL TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3500ZEL TEIJIN JAPAN

Phân tán ánh sángDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 119.200/ KG

PC PANLITE® ML-3500ZBL TEIJIN SHANGHAI

PC PANLITE® ML-3500ZBL TEIJIN SHANGHAI

Phân tán ánh sángTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sángDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 136.780/ KG

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángỨng dụng chiếu sángBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 136.780/ KG

PC  ML-7500ZBL TEIJIN JAPAN

PC ML-7500ZBL TEIJIN JAPAN

Diode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 140.690/ KG

PC PANLITE® ML-7500ZAL TEIJIN SHANGHAI

PC PANLITE® ML-7500ZAL TEIJIN SHANGHAI

Phân tán ánh sángTrang chủỨng dụng điệnDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 140.690/ KG

PP  6331-11 LCY TAIWAN

PP 6331-11 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngĐúc khuônKhuôn mẫuSản phẩm công cụ

₫ 44.160/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 121.150/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 155.540/ KG

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

TPE Arnite®  S4390 DSM HOLAND

Chống sốcTay lái giải tríTruyền khuônCác bộ phận chịu mài mòn

₫ 175.860/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 187.590/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Độ bóng thấpĐúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 203.220/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

MàuCông cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 214.950/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 218.850/ KG

TPE  HA80 HOTAI TAIWAN

TPE HA80 HOTAI TAIWAN

Đúc khuônỨng dụng Soft Touch

₫ 230.580/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 254.030/ KG