1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khay nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE ExxonMobil™  LL 6101XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101XR EXXONMOBIL SAUDI

Chống nứt căng thẳngTrang chủThùng chứaTrang chủHàng gia dụngThùng nhựa

₫ 34.280/ KG

LLDPE  MLPE-8060 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8060 SINOPEC MAOMING

Không độc tínhĐồ chơiJar nhựa

₫ 36.020/ KG

LLDPE  DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 37.380/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.350/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.670/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

Dễ dàng xử lýĐồ chơiJar nhựaThùng chứa

₫ 42.610/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.930/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 49.580/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Kháng hóa chấtThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 193.670/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Thời tiết khángBảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 55.000/ KG

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 232.410/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IFL4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 251.770/ KG

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.390/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.390/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.390/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 263.390/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 309.880/ KG

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS SABIC INNOVATIVE US

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 271.140/ KG

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 271.140/ KG

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 SABIC INNOVATIVE US

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 271.140/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 42.610/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 49.580/ KG

PA6  M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Độ nhớt thấpPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.170/ KG

PA6 SUNYLON®  NP2800 FCFC TAIWAN

PA6 SUNYLON®  NP2800 FCFC TAIWAN

Hiệu suất điệnPhụ kiện nhựa

₫ 61.980/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 83.280/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.150/ KG

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 92.380/ KG

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 92.960/ KG

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 94.900/ KG

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 96.060/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 96.840/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 96.840/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.030/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 104.580/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  IFL36R-GN1E058 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  IFL36R-GN1E058 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 104.580/ KG

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 112.330/ KG

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 123.950/ KG

PA6  P1000 AL6515 SABIC INNOVATIVE US

PA6 P1000 AL6515 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 143.320/ KG

PA6  STATKON-PC-NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 STATKON-PC-NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 143.320/ KG

PA6  PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 170.430/ KG