1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khối coagglomeration
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 97.070/ KG

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO
Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa₫ 50.480/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.940/ KG

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN
Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M₫ 38.830/ KG

HIPS POLYREX® PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ₫ 50.280/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.950/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 79.600/ KG

K(Q) KIBITON® PB-5903 TAIWAN CHIMEI
Tấm khácNắp chai₫ 102.900/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 40.770/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực₫ 341.700/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung₫ 349.460/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.240/ KG

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US
Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 85.420/ KG

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.310/ KG

PA6 Ultramid® B3E2G9 BASF GERMANY
Linh kiện cơ khíNhà ở₫ 97.070/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.420/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 93.190/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 100.960/ KG

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 104.840/ KG

PA66 AKROMID® A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY
Máy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.840/ KG

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 108.720/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 112.600/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT KOREA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 112.600/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 114.550/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.490/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Nhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ₫ 116.490/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 120.370/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT USA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 124.060/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 124.250/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 124.250/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN
Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel® 22C BK DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật₫ 147.160/ KG

PA66 Zytel® 22C NC010 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 151.430/ KG

PA9T Genestar™ TA124 KURARAY JAPAN
Bộ phận gia dụngMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 194.150/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4540 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 162.690/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng hàng không vũ tr₫ 225.210/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.570/ KG