1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khối coagglomeration 
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 147.470/ KG

POM Delrin® 500AL NC010 DUPONT JAPAN
Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 174.640/ KG

POM Delrin® 500AL NC010 DUPONT SHENZHEN
Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 201.800/ KG

POM CELCON® F40-01 CELANESE USA
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 201.800/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Tiêu thụ mài mòn thấpỨng dụng thực phẩm không₫ 220.820/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC TAIWAN
Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt₫ 32.560/ KG

PP S2040 SECCO SHANGHAI
Chống va đập caoLớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 34.930/ KG

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 35.700/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE
Copolymer không chuẩnBao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim₫ 36.870/ KG

PP S2040 BAOTOU SHENHUA
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.260/ KG

PP Q30G SHAANXI YCZMYL
HomopolymerỨng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp₫ 37.260/ KG

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.260/ KG

PP ExxonMobil™ PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE
Dễ dàng xử lýChăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải₫ 37.640/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC NINGBO
Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt₫ 37.640/ KG

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE
Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở₫ 38.810/ KG

PP GLOBALENE® 366-3 LCY TAIWAN
Độ cứng caoTấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng₫ 38.810/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.390/ KG

PP 3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânVật tư y tế/điều dưỡngSợi₫ 39.580/ KG

PP YUHWA POLYPRO® HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL
Độ cứng caoThiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.₫ 39.580/ KG

PP YUNGSOX® 1005 FPC TAIWAN
Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 39.970/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.750/ KG

PP S2045 SECCO SHANGHAI
Dòng chảy caoVải không dệt₫ 40.940/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE
Độ bềnThực phẩm không cụ thể₫ 41.140/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA
SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân₫ 41.140/ KG

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI
DòngỨng dụng nông nghiệpNội thấtTrang chủVải không dệtSpunbond không dệt vải₫ 41.140/ KG

PP Moplen HP462S LYONDELLBASELL SAUDI
Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFNội thấtVải không dệtSpunbond₫ 41.140/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 41.140/ KG

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA
Tính ổn địnhĐồ chơiDây thừngVải không dệt₫ 41.140/ KG

PP ExxonMobil™ PP3155E3 EXXONMOBIL USA
Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi₫ 41.140/ KG

PP H214 BRASKEM BRAZIL
Phân phối trọng lượng phâSpunbond không dệt vảiTrang chủDòngsợi BCF₫ 41.910/ KG

PP H 155 BRASKEM BRAZIL
Đồng trùng hợpBộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt₫ 41.910/ KG

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 42.150/ KG

PP Daelim Poly® HP462S Korea Daelim Basell
Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt₫ 42.690/ KG

PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 42.690/ KG

PP S900 PETROCHINA LANZHOU
HomopolymerBộ lọcSợi ngắnVải không dệt₫ 43.460/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.240/ KG

PP Daelim Poly® HP563S Korea Daelim Basell
HomopolymerTúi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv₫ 44.630/ KG

PP YUNGSOX® 1005N FPC TAIWAN
Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 45.020/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 45.020/ KG

PP YUNGSOX® 5003 FPC NINGBO
Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 45.410/ KG