1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khối bảo hiểm
Xóa tất cả bộ lọc
TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.670/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 185.980/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.340/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 263.470/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.550/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.270/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.130/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.460/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.760/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.110/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Lĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 290.590/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 317.710/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.060/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.350/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 185.980/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 185.980/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 106.160/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 111.590/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.170/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.170/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.360/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.940/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 116.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

Linh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 122.050/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 123.980/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 125.920/ KG

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 128.630/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 154.980/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.350/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả

₫ 135.610/ KG

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải

₫ 72.840/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 232.470/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 232.470/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 232.470/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 317.710/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeSản phẩm y tế

₫ 84.080/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D420L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D420L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 89.110/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D797 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D797 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 89.110/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK1E547L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK1E547L SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 89.110/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 WH6D068 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 WH6D068 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.550/ KG