1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khả năng dệt tốt
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

Tấm khácBảng PC

₫ 69.890/ KG

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

Tấm khácBảng PC

₫ 71.830/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không

₫ 640.680/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.550/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 255.490/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.780/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.420/ KG

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 104.840/ KG

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

Tấm khácBảng PC

₫ 71.830/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Tấm khácHàng rào và trang trí

₫ 89.310/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

Lĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ

₫ 1.514.330/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

Kháng hóa chất

₫ 2.873.350/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.770/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 124.250/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.960/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.720/ KG

TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 139.780/ KG

TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 139.780/ KG

TPU  NX-98A TAIWAN COATING

TPU NX-98A TAIWAN COATING

Nắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 73.780/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 118.430/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 264.040/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.830/ KG

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động

₫ 39.990/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 77.660/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 162.690/ KG

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 225.210/ KG