1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khả năng dệt tốt close
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủCáp khởi độngpinỨng dụng răngVỏ máy tính xách tayThiết bị y tế

₫ 892.580/ KG

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 931.390/ KG

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.086.620/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

Tăng cườngBánh xe trượt băngXe vào khí quản

₫ 108.660/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

Phụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngCáp khởi động

₫ 178.520/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Hình thành nhanhVỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.210/ KG

TPU  NX-98A TAIWAN COATING

TPU NX-98A TAIWAN COATING

Chống mài mònNắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 73.740/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Chống mài mònGiày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 143.590/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.530/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.350/ KG

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

Độ bền caoCáp khởi độngDây và cáp

₫ 186.280/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

Trong suốtphimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.040/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 194.040/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.850/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 85.380/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.660/ KG

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 127.290/ KG

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 131.170/ KG

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.470/ KG

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 194.040/ KG

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 271.660/ KG

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 457.930/ KG

HIPS  825 LIAONING HUAJIN

HIPS 825 LIAONING HUAJIN

Chống va đập caoĐèn chiếu sángLinh kiện cơ khí

₫ 35.700/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 174.640/ KG

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

Chống cháyVỏ điệnĐầu ghi hìnhDVD và các trường hợp khá

₫ 84.600/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.090/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang

₫ 310.460/ KG

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF GERMANY

Chống dầuVỏ điệnphimCáp khởi động

₫ 102.070/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

Độ bền caoLượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 79.560/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 38.810/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 178.520/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 186.280/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 213.440/ KG

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi

₫ 30.500/ KG

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

ABS  ZA0211 ZHEJIANG ZPC

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC

Độ bóng caoSản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,170/ MT