1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khả năng chịu nhiệt.Micro close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 263.320/ KG

PPS  PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

ĐiềnVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng nhiệt độ caoBu lôngTrang chủ

₫ 162.640/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE  MT9663 CELANESE USA

TPEE MT9663 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE  MT9677 CELANESE USA

TPEE MT9677 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE  MT9647 CELANESE USA

TPEE MT9647 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 73.580/ KG

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 77.450/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 108.430/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ
CIF

US $ 1,100/ MT

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Sức mạnh caoĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế
CIF

US $ 955/ MT

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơiPhụ kiện điện tử

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độKhông thấm nướcY tếTrang chủ
CIF

US $ 3,200/ MT