1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khả năng chịu nhiệt.Micro 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvax® 260 DUPONT USA
Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống₫ 72.030/ KG

EVA Elvax® 250 DUPONT USA
Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành₫ 81.320/ KG

EVA Elvax® 420 DUPONT USA
Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 89.070/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
Chống lạnhTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 96.810/ KG

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút₫ 46.470/ KG

HDPE DMDA6200 PETROCHINA DUSHANZI
Dòng chảy caoThùng chứaChai hóa chấtChai dầu₫ 34.080/ KG

HDPE UNITHENE® LH901 USI TAIWAN
Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt₫ 38.720/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.720/ KG

HDPE SABIC® P6006 SABIC SAUDI
Dễ dàng xử lýHệ thống đường ốngỨng dụng tưới tiêuThùng chứaỐng PE₫ 42.600/ KG

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa₫ 45.690/ KG

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR
Chống cháyChủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa₫ 32.920/ KG

HIPS Bycolene® 476L BASF KOREA
Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm₫ 44.530/ KG

HIPS Bycolene® 476L BASF-YPC
Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm₫ 49.570/ KG

HIPS STAREX® VH-1800S Samsung Cheil South Korea
Chống cháyTruyền hìnhChâu ÂuVỏ TV bên ngoài Nhật Bản₫ 67.770/ KG

HIPS STAREX® VH-1800EX-K290 Samsung Cheil South Korea
Chống cháyTruyền hìnhChâu ÂuVỏ TV bên ngoài Nhật BảnChâu ÂuVỏ TV bên ngoài Nhật Bản₫ 67.770/ KG

HIPS STAREX® VH-1800EX Samsung Cheil South Korea
Chống cháyTruyền hìnhChâu ÂuVỏ TV bên ngoài Nhật BảnChâu ÂuVỏ TV bên ngoài Nhật Bản₫ 67.770/ KG

LCP ZENITE® 6130L DUPONT JAPAN
Bôi trơnỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 178.130/ KG

LCP ZENITE® 6130L-NC010 DUPONT USA
Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 193.620/ KG

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA
Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông₫ 211.050/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN
Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 236.220/ KG

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA
Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 243.960/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA
Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 259.450/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.440/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 28.660/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.890/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.790/ KG

MABS Terlux® 2802TR BASF GERMANY
Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao₫ 212.980/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 193.650/ KG

PA10T Grivory® XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 158.770/ KG

PA12 Grilamid® TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính₫ 251.710/ KG

PA12 Grilamid® L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 309.790/ KG

PA6 Ultramid® A3K BASF GERMANY
Chống dầuỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 84.030/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 123.920/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 154.900/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.260/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 216.850/ KG