1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khả năng chịu nhiệt.Micro
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 40.460/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 111.750/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 123.310/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

Nhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 134.870/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

Diode phát sángNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 144.890/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 161.850/ KG

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 179.190/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 186.890/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 163.770/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 269.750/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 107.900/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 92.480/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 127.170/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 134.870/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 173.410/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 184.970/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 192.680/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 192.710/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 55.110/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện ốngĐường ống nhiên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 385.350/ KG

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 192.680/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.340/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Đồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 44.700/ KG

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCF-100-10MG SABIC INNOVATIVE US

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCF-100-10MG SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửCông tắc Micro

₫ 128.320/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.240/ KG

HDPE  870F HANWHA KOREA

HDPE 870F HANWHA KOREA

Dây và cápDây truyền thôngVật liệu cách nhiệtCách điện dây truyền thônỨng dụng dây và cáp

₫ 46.240/ KG

LCP  E6809T B SUMITOMO JAPAN

LCP E6809T B SUMITOMO JAPAN

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng điệnCon dấu cuộnTrang chủMáy in văn phòngPhụ tùng ô tôBếp chịu nhiệt

₫ 238.920/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtỨng dụng gia dụng

₫ 111.750/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 140.650/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 140.650/ KG

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-15 STYRON US

Chịu nhiệtTrong suốtChống va đập caoCách sử dụng: Đồ chơiHộp đựng thực phẩmSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 94.410/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 260.110/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 296.720/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 339.110/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.450/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.390/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 42.770/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.100/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Mũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 100.190/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 35.450/ KG