1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Không thấm nước
Xóa tất cả bộ lọc
PP B4002 SHAANXI YCZMYL
Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết₫ 37.280/ KG

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI
DòngỨng dụng nông nghiệpNội thấtTrang chủVải không dệtSpunbond không dệt vải₫ 41.160/ KG

PP Daelim Poly® HP462S Korea Daelim Basell
sợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt₫ 42.710/ KG

PP Moplen HP462S LYONDELLBASELL SAUDI
sợi BCFNội thấtVải không dệtSpunbond₫ 43.490/ KG

PP Daelim Poly® EP300L Korea Daelim Basell
Đồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp₫ 45.040/ KG

PP Moplen HP462R LYONDELLBASELL SAUDI
Vải không dệtSpunbondsợi BCFNội thất₫ 46.590/ KG

TPV 3190B BK DSM HOLAND
Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống₫ 62.130/ KG

TPV 3190B DSM HOLAND
Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống₫ 100.960/ KG

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN
Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M₫ 38.830/ KG

POM Ultraform® N2640Z2 BASF GERMANY
Trang chủKhóa SnapNút bấm₫ 122.310/ KG

HIPS POLYREX® PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ₫ 50.280/ KG

PP KOPELEN JH330B LOTTE KOREA
Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ₫ 45.620/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 85.420/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.840/ KG

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA
Đồ chơiDây thừngVải không dệt₫ 41.160/ KG

TPV 3190N DSM HOLAND
Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ₫ 100.960/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 86.896/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dínhCIF
US $ 2,500/ MT

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE
Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp₫ 35.330/ KG

HIPS 825 LIAONING HUAJIN
Đèn chiếu sángLinh kiện cơ khí₫ 35.720/ KG

LCP LG441-9930L WH EASTMAN USA
Phụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực hàng không₫ 194.150/ KG

LCP LG641 EASTMAN USA
Phụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực hàng không₫ 194.150/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.300/ KG

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngDây điện Jacket₫ 232.970/ KG

PA12 VESTAMID® L1700 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngDây điện Jacket₫ 252.390/ KG

PA12 VESTAMID® L1833 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngDây điện Jacket₫ 310.630/ KG

PA66 Zytel® 11C40 BK DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 128.140/ KG

PA66 Zytel® 11C40 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 147.550/ KG

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN
Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 106.780/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PES SUMIKAEXCEL® 3600G SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ₫ 764.930/ KG

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnCáp khởi động₫ 959.080/ KG

TPE Hytrel® 8238 DuPont, European Union
Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ₫ 256.270/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 174.730/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 178.610/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 81.540/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 81.540/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.860/ KG