1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Không khí lạnh thổi chết
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 263.470/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 63.150/ KG

PPSU VERADEL®  LTG-3000 BK SOLVAY USA

PPSU VERADEL®  LTG-3000 BK SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 619.920/ KG

PPSU RADEL®  5000 NC SOLVAY USA

PPSU RADEL®  5000 NC SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.034.490/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 254.940/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1250Y TEIJIN SINGAPORE

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 75.550/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 81.360/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 100.740/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

Kháng hóa chất

₫ 2.595.920/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.240/ KG

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 123.980/ KG

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 123.980/ KG

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 619.920/ KG

PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 871.760/ KG

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5900 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 995.750/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.034.490/ KG

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5000 SOLVAY USA

Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 1.115.860/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.470/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.030/ KG

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

Vỏ điệnĐầu ghi hìnhDVD và các trường hợp khá

₫ 84.460/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

mui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 38.750/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 116.240/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.610/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 146.840/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 147.190/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.740/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 85.240/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 110.420/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 58.120/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.840/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.120/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 85.240/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 104.610/ KG