1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Không khí lạnh thổi chết
Xóa tất cả bộ lọc
TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.300/ KG

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.300/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.680/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 41.070/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 89.890/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dínhCIF
US $ 2,500/ MT

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI
Bộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 123.980/ KG

PEI ULTEM™ 4001-7402 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1100 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ 4001-7402 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 387.450/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1100 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 561.800/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.860/ KG

PA66 Zytel® 11C40 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 147.230/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không₫ 639.290/ KG

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 116.240/ KG

ABS 710 KUMHO KOREA
Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv₫ 73.620/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 40.680/ KG

PA66 AKROMID® A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY
Máy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 89.110/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT KOREA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 112.360/ KG

PA66 Zytel® 70G13HS1-L DUPONT USA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 114.300/ KG

PA66 Zytel® 22C BK DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật₫ 146.840/ KG

PA66 Zytel® 22C NC010 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 151.110/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE
Lĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ₫ 1.580.800/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA
Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ₫ 2.518.430/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 290.590/ KG

PEI ULTEM™ 4001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 309.960/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 50.370/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 50.370/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 54.240/ KG

POM Iupital™ F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp₫ 69.740/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 71.680/ KG

POM KEPITAL® F30-01 KEP KOREA
Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp₫ 80.590/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 147.230/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 85.240/ KG

PBT Crastin® 6129 NC010 DuPont, European Union
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 120.110/ KG

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 108.490/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.610/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 96.860/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 100.740/ KG

PC IUPILON™ CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải₫ 72.840/ KG