1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Không khí lạnh thổi chết
Xóa tất cả bộ lọc
PPS  PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

Hàng không vũ trụMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 147.550/ KG

PPS  PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

Hàng không vũ trụLinh kiện cơ khíThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 147.550/ KG

PPS  HZ1 SICHUAN DEYANG

PPS HZ1 SICHUAN DEYANG

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôVỏ điệnLinh kiện cơ khí

₫ 174.730/ KG

PPS  SSA920 SUZHOU SINOMA

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA

Máy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ

₫ 186.380/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 213.560/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1140D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1140D LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐng

₫ 194.150/ KG

TPU  NX-70A TAIWAN COATING

TPU NX-70A TAIWAN COATING

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 76.880/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 151.040/ KG

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

Cáp khởi độngDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 186.380/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 217.440/ KG

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

Cáp điệnỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 232.970/ KG

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 256.270/ KG

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng dây và cápÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôCáp khởi động

₫ 264.040/ KG

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

Dây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 271.800/ KG

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

Không thấm nướcY tếTrang chủ
CIF

US $ 3,200/ MT

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

phimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.480/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.562.710/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.480/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™  144R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  144R SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 78.820/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 81.540/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 91.250/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 113.380/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.100/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.490/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.174.420/ KG

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.329.740/ KG

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.407.400/ KG

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.446.230/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.523.890/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.523.890/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.718.030/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6LT BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6LT BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 155.310/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 108.720/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.410/ KG