1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Không dệt 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Tiêu chuẩnThực phẩm không cụ thể₫ 125.330/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BK BASF MALAYSIA
Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 125.330/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 129.240/ KG

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 130.030/ KG

PA66 Zytel® 10B40HS1 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết₫ 148.830/ KG

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF GERMANY
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 156.660/ KG

PA66 Zytel® 158L NC010 DUPONT USA
Độ cứng caoĐiện tử cơ khíPhụ tùng ô tô₫ 176.240/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 195.830/ KG

PC CLARNATE® A1077 YANTAI WANHUA
Dòng chảy caoChiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế₫ 54.830/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thể₫ 61.100/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Trong suốtThực phẩm không cụ thể₫ 62.660/ KG

PC Makrolon® ET3113 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC₫ 70.890/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 74.410/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 79.500/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 80.290/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 82.250/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật₫ 84.200/ KG

PC LEXAN™ 920 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Trong suốtKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp₫ 88.120/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 90.080/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chịu nhiệtChai lọThực phẩm không cụ thể₫ 90.860/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Trong suốtThực phẩm không cụ thể₫ 101.830/ KG

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 107.700/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể₫ 109.660/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 114.360/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 115.540/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 117.500/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 117.500/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 117.500/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US
Chống tia cực tímThiết bị cơ khíPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 321.150/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí₫ 72.460/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ₫ 1.528.250/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Chống mài mònSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.272.790/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.351.160/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Độ cứng caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.429.530/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.547.090/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.547.090/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.547.090/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.547.090/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA
Chống cháyKháng hóa chất₫ 2.723.430/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.743.020/ KG