1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Không dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.750/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 41.140/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.240/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 45.020/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 47.350/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.510/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 50.450/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.670/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 116.420/ KG

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 124.190/ KG

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 124.190/ KG

PPS  PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR40 SICHUAN DEYANG

Hàng không vũ trụMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 188.450/ KG

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 256.130/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

Bánh xe trượt băngXe vào khí quản

₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.530/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.900/ KG

TPV  3190B DSM HOLAND

TPV 3190B DSM HOLAND

Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 100.900/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.660/ KG

TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES80A11 BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 139.710/ KG

TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES80A15 BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 139.710/ KG

TPU  NX-98A TAIWAN COATING

TPU NX-98A TAIWAN COATING

Nắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 73.740/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 143.590/ KG

HIPS  825 LIAONING HUAJIN

HIPS 825 LIAONING HUAJIN

Đèn chiếu sángLinh kiện cơ khí

₫ 35.700/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi động

₫ 56.270/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

Cáp khởi động

₫ 62.090/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.850/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 85.380/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 110.600/ KG

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

Trang chủThực phẩm không cụ thể

₫ 41.140/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 174.640/ KG

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0800 Samsung Cheil South Korea

Vỏ điệnĐầu ghi hìnhDVD và các trường hợp khá

₫ 84.600/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.910/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

Cáp khởi động

₫ 54.330/ KG