1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Không dệt close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

US $ 4,242/ MT

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độKhông thấm nướcY tếTrang chủ
CIF

US $ 3,200/ MT

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri

₫ 86.210/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 97.970/ KG

EVA  1519 HANWHA KOREA

EVA 1519 HANWHA KOREA

Sức mạnh caoSợiTấm khác

₫ 47.020/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Dòng chảy caoVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.820/ KG

HIPS  825 LIAONING HUAJIN

HIPS 825 LIAONING HUAJIN

Chống va đập caoĐèn chiếu sángLinh kiện cơ khí

₫ 31.350/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi động

₫ 56.820/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động

₫ 62.700/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H BROWN EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H BROWN EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 156.740/ KG

PA6  B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY

Độ cứng trung bìnhLĩnh vực ô tôKỹ thuật cơ khí

₫ 72.530/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 176.340/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

Chịu nhiệtMáy làm mát không khíHệ thống điện

₫ 81.900/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.050/ KG

PC Makrolon®  ET3113 550115 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3113 550115 COVESTRO THAILAND

Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC

₫ 66.620/ KG

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

Chống tia cực tímTấm khácBảng PC

₫ 70.530/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể

₫ 70.610/ KG

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

Chống tia cực tímTấm khácBảng PC

₫ 72.490/ KG

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

Chống tia cực tímTấm khácBảng PC

₫ 72.490/ KG

PC Makrolon®  ET3113 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3113 COVESTRO GERMANY

Thời tiết khángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC

₫ 77.590/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 86.210/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể

₫ 86.300/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trong suốtThực phẩm không cụ thể

₫ 111.680/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 117.560/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.547.090/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.586.280/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không

₫ 646.570/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 509.420/ KG

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 82.290/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 82.330/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 88.560/ KG