1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Kháng hóa chất Tủ lạnh Mậ 
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 6130L CELANESE USA
Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 233.540/ KG

LCP ZENITE® 6130L-WT010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 249.110/ KG

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT USA
Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 272.460/ KG

LCP ZENITE® 6130L WT010 CELANESE USA
Chống cháyHàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 272.460/ KG

LCP ZENITE® 6130L BK010 CELANESE USA
Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 280.250/ KG

LDPE InnoPlus LD2420D PTT THAI
Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t₫ 38.920/ KG

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU
Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng₫ 41.650/ KG

LDPE Lotrène® FB3003 QATAR PETROCHEMICAL
Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống₫ 44.760/ KG

LLDPE TAISOX® 3470 FPC TAIWAN
Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn₫ 38.530/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 45.150/ KG

MABS Terlux® 2802 Q434 INEOS GERMANY
Kháng hóa chấtThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao₫ 206.290/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 60.720/ KG

MS XT560 LG CHEM KOREA
Thời tiết khángBảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop₫ 53.710/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 40.870/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 136.230/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 214.080/ KG

PA12 Grilamid® LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 233.540/ KG

PA12 UBESTA 3020U UBE JAPAN
Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học₫ 288.030/ KG

PA12 Grilamid® L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực₫ 342.530/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 44.370/ KG

PA6 Grilon® TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp₫ 62.280/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 87.580/ KG

PA6 Grilon® BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 116.770/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 186.830/ KG

PA66 Leona™ 1402SH XA1 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp₫ 87.580/ KG

PA66 RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 89.520/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF005 BK SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 89.520/ KG

PA66 RF0077E SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 97.310/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 97.310/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF0069S SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 97.310/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF0049 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 97.310/ KG

PA66 AKROMID® A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 105.090/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF USA
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 105.870/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF GERMANY
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 108.990/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF004 BK SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 108.990/ KG

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao₫ 108.990/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 112.100/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 112.680/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF GERMANY
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 112.680/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện₫ 112.680/ KG