1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Kháng hóa chất close
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 101.200/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 110.930/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 114.820/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.770/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt trung bìnhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.770/ KG

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 116.770/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 124.560/ KG

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 136.230/ KG

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 140.120/ KG

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 144.020/ KG

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.910/ KG

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải

₫ 147.910/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 179.050/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí

₫ 72.010/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ

₫ 1.518.020/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.848.870/ KG

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.257.560/ KG

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

Chống mài mònSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.257.560/ KG

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

Độ cứng caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.413.260/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.530.030/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.530.030/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Độ cứng caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.724.650/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.724.650/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 163.480/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 239.770/ KG

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 291.930/ KG

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 303.600/ KG

PET  WB-8828 CR CHEM-MAT

PET WB-8828 CR CHEM-MAT

Độ trong suốt caoChai nhựaThích hợp để làm tất cả c

₫ 24.130/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 186.830/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 67.330/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 108.990/ KG

PP  HP500N-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP HP500N-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ bóng caoĐèn chiếu sángSợiHộp nhựaThùng chứa

₫ 30.750/ KG

PP  HP500N HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP HP500N HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐèn chiếu sángSợiHộp nhựaThùng chứa

₫ 32.070/ KG

PP  RP346R SHANGDONG JINGBO

PP RP346R SHANGDONG JINGBO

Xuất hiện tốtThùng chứaHộp đựng thực phẩmỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 32.310/ KG

PP  CJS700 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700 SINOPEC GUANGZHOU

Chịu nhiệt độ caoThùng chứaHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 33.470/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 33.670/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Chống va đập caoLớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 35.030/ KG

PP  RB307MO BOREALIS EUROPE

PP RB307MO BOREALIS EUROPE

Độ trong suốt caoThùng chứaTrang chủHàng gia dụngTrang điểmHàng gia dụngThùng chứaTrang điểm

₫ 35.810/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.810/ KG