1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khác
Xóa tất cả bộ lọc
TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 174.540/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 193.940/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.590/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 263.750/ KG

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 108.600/ KG

TPV Santoprene™ 60ANS200 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 60ANS200 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 116.360/ KG

TPV Santoprene™ 9201-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-55 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 147.390/ KG

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 562.410/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.780/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

US $ 2,092/ MT

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 60.081/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

US $ 2,436/ MT

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 62.676/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 66.728/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 63.220/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.300/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.180/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.450/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 81.450/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 562.410/ KG

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 96.970/ KG

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 96.970/ KG

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 100.850/ KG

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 100.850/ KG

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 116.360/ KG

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 116.360/ KG

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 124.120/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 124.120/ KG

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 149.330/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 149.330/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.300/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.790/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 58.960/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.490/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 69.820/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 58.180/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.700/ KG

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

Tấm khácphim

₫ 77.570/ KG

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 81.450/ KG